Aurasert 50 Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aurasert 50 viên nén bao phim

aurobindo pharma limited - sertralin (dưới dạng sertralin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 50 mg

Albevil Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

albevil viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - ibuprofen - viên nang mềm - 200 mg

Alfacef 1g Thuốc bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alfacef 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần pymepharco - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 1g

BromystSaVi 100 Thuốc bột uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bromystsavi 100 thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm sa vi. (savipharm j.s.c) - acetylcystein - thuốc bột uống - 100mg

Kim ngân vạn ứng Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kim ngân vạn ứng viên nang cứng

công ty cổ phần bv pharma - cao khô chiết từ các dược liệu sau: kim ngân hoa; ké đầu ngựa - viên nang cứng - 1000 mg; 500 mg

Maxxtrude Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxtrude viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - tenofovir disoproxil fumarat; emtricitabin - viên nén bao phim - 300 mg; 200 mg

Orbrexol 5,58 g Thuốc bột pha dung dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orbrexol 5,58 g thuốc bột pha dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - glucose monohydrate; natri clorid; natri citrat dihydrat; kali clorid - thuốc bột pha dung dịch uống - 4,4g; 0,7g; 0,58g; 0,3g